Báo giá sắt thép hộp Nam Hưng mới nhất 10/10/2023

Bạn đang tìm kiếm sản phẩm thép hộp của Nam Hưng để sử dụng trong công trình của bạn. Bạn cần thông tin về giá cả của sản phẩm sắt thép hộp Nam Hưng mới nhất để thực hiện dự toán cho công trình của mình. Bạn cũng quan tâm đến sự so sánh về chất lượng và giá cả của sản phẩm thép hộp Nam Hưng so với các thương hiệu khác. Bài viết dưới đây sẽ cập nhật cũng như báo giá sắt thép hộp Nam Hưng cho quý khách hàng tham khảo.

Bảng báo giá sắt thép hộp Nam Hưng năm 2023

Thép hộp của Nam Hưng là một sản phẩm do Công ty Cổ Phần Kim Khí Nam Hưng sản xuất. Đây là một trong những nhà máy sản xuất thép hộp có uy tín và được nhiều người tin dùng. Thép hộp Nam Hưng là sản phẩm của Công ty Cổ Phần Kim Khí Nam Hưng, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế. Thép hộp Nam Hưng có chất lượng cao, độ bền tốt, giá thành hợp lý, đa dạng kích thước, đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều đối tượng khách hàng.

Bảng giá sắt thép hộp Nam Hưng năm 2023
Bảng giá sắt thép hộp Nam Hưng năm 2023

Xem thêm: Báo giá sắt thép hộp Đông Á

Thép hộp Nam Hưng mạ kẽm hình vuông

Quy cách thép hộp Nam Hưng

Chiều dài (m/cây)

Độ dày

Trọng lượng (kg/cây)

Đơn giá (VNĐ/m)

Thép hộp 14×14

6m

7 dem

1.60

22.040

6m

8 dem

1.91

26.349

6m

9 dem

2.05

28.295

6m

1 li 0

2.25

31.075

6m

1 li 1

2.48

24.272

6m

1 li 2

2.75

38.025

6m

1 li 3

3.05

42.195

Thép hộp 16×16

6m

8 dem

2.13

29.407

6m

9 dem

2.27

31.353

6m

1 li 0

2.65

36.635

6m

1 li 1

2.9

40.110

6m

1 li 2

3.15

43.585

Thép hộp 20×20

6m

7 dem

2.45

33.855

6m

8 dem

2.84

39.276

6m

9 dem

3.00

41.500

6m

1 li 0

3.35

46.365

6m

1 li 1

3.77

52.203

6m

1 li 2

3.95

54.706

6m

1 li 3

4.32

59.848

6m

1 li 4

4.60

63.740

6m

1 li 7

5.25

72.775

6m

1 li 8

5.65

78.335

6m

2 li 0

6.50

90.150

Thép hộp 25×25

6m

7 dem

2.90

40.110

6m

8 dem

3.61

49.979

6m

9 dem

3.75

51.925

6m

1 li 0

4.20

58.180

6m

1 li 1

4.65

64.435

6m

1 li 2

5.31

73.609

6m

1 li 3

5.55

76.945

6m

1 li 4

5.80

80.420

6m

1 li 7

7.25

100.575

6m

1 li 8

7.55

104.745

6m

2 li 0

8.50

117.950

Thép hộp 30×30

6m

7 dem

3.70

51.230

6m

8 dem

4.10

56.790

6m

9 dem

4.60

63.740

6m

1 li 0

5.25

72.775

6m

1 li 1

5.65

78.335

6m

1 li 2

6.10

84.590

6m

1 li 3

6.65

92.235

6m

1 li 4

7.20

99.880

6m

1 li 8

9.25

128.375

6m

2 li 0

10.4

144.360

6m

2 li 5

12.75

177.025

Thép hộp 40×40

6m

8 dem

5.00

69.300

6m

9 dem

6.10

84.590

6m

1 li 0

7.00

97.100

6m

1 li 1

7.55

104.745

6m

1 li 2

8.20

113.780

6m

1 li 3

9.05

125.595

6m

1 li 4

9.60

133.240

6m

1 li 5

10.3

142.970

6m

1 li 7

11.7

162.430

6m

1 li 8

12.57

174.523

6m

2 li 0

13.88

192.732

6m

2 li 5

17.4

241.660

6m

3 li 0

20.5

284.750

Thép hộp 50×50

6m

1 li 1

9.30

129.070

6m

1 li 2

10.5

145.750

6m

1 li 3

11.3

156.870

6m

1 li 4

12.00

166.600

6m

1 li 5

13.14

182.446

6m

1 li 7

15.00

208.300

6m

1 li 8

15.80

219.420

6m

2 li 0

17.94

249.166

6m

2 li 5

21.70

301.430

6m

3 li 0

25.70

357.030

Thép hộp 75×75

6m

1 li 1

14.60

202.740

6m

1 li 2

16.00

222.200

6m

1 li 3

17.20

238.880

6m

1 li 4

18.40

255.560

6m

1 li 7

22.50

312.550

6m

1 li 8

23.50

326.450

6m

2 li 0

26.80

372.320

6m

2 li 5

33.67

467.813

6m

3 li 0

40.00

555.800

Thép hộp 90×90

6m

1 li 3

20.50

284.750

6m

1 li 4

22.00

305.600

6m

1 li 7

27.20

377.880

6m

1 li 8

28.60

397.340

6m

2 li 0

32.14

446.546

6m

2 li 5

40.49

562.611

6m

3 li 0

48.80

678.120

Xem thêm: Báo giá sắt thép hộp Visa

Thép hộp Nam Hưng mạ kẽm hình chữ nhật

Quy cách thép hộp Nam Hưng

Chiều dài (m/cây)

Độ dày

Trọng lượng (kg/cây)

Đơn giá

(VNĐ/m)

Thép hộp 10×20

6m

7 dem

1.75

24.225

6m

8 dem

2.12

29.268

6m

9 dem

2.25

31.075

6m

1 li 0

2.50

34.550

6m

1 li 1

2.80

38.720

6m

1 li 2

3.10

42.890

Thép hộp 13×26

6m

7 dem

2.45

33.850

6m

8 dem

2.75

38.025

6m

9 dem

3.00

41.500

6m

1 li 0

3.35

46.365

6m

1 li 1

3.73

51.647

6m

1 li 2

3.95

54.705

6m

1 li 3

4.32

59.848

6m

1 li 4

4.60

63.740

Thép hộp 20×40

6m

7 dem

3.70

51.230

6m

8 dem

4.10

56.790

6m

9 dem

4.60

63.740

6m

1 li 0

5.25

72.775

6m

1 li 1

5.65

78.335

6m

1 li 2

6.10

84.590

6m

1 li 3

6.65

92.235

6m

1 li 4

7.20

99.880

6m

1 li 5

7.70

106.830

6m

1 li 7

8.60

119.340

6m

1 li 8

9.00

124.900

6m

2 li 0

10.4

144.360

Thép hộp 25×50

6m

7 dem

4.50

62.350

6m

8 dem

5.25

72.775

6m

9 dem

5.80

80.420

6m

1 li 0

6.40

88.760

6m

1 li 1

7.05

97.795

6m

1 li 2

7.65

106.135

6m

1 li 3

8.40

116.560

6m

1 li 4

9.00

124.900

6m

1 li 5

9.70

134.630

6m

1 li 7

10.9

151.310

6m

1 li 8

11.65

161.735

6m

2 li 0

12.97

180.083

Thép hộp 30×90

6m

1 li 1

11.3

156.870

6m

1 li 2

12.6

174.940

6m

1 li 3

13.6

188.840

6m

1 li 7

18.0

250.000

6m

1 li 8

18.8

261.120

Thép hộp 30×60

6m

7 dem

5.75

79.725

6m

8 dem

6.55

90.845

6m

9 dem

6.90

95.710

6m

1 li 0

7.73

107.247

6m

1 li 1

8.55

118.645

6m

1 li 2

9.25

128.375

6m

1 li 3

10.2

141.580

6m

1 li 4

10.72

148.808

6m

1 li 5

11.7

162.430

6m

1 li 7

13.4

186.060

6m

1 li 8

14.1

195.790

6m

2 li 0

15.5

215.250

6m

2 li 5

19.59

272.101

6m

3 li 0

23.24

322.836

Thép hộp 40×80

6m

8 dem

8.80

122.120

6m

9 dem

10.0

138.800

6m

1 li 0

10.5

145.750

6m

1 li 1

11.5

159.650

6m

1 li 2

12.6

174.940

6m

1 li 3

13.6

188.840

6m

1 li 4

14.55

202.045

6m

1 li 5

15.8

219.420

6m

1 li 7

18.0

250.000

6m

1 li 8

18.8

261.120

6m

2 li 0

21.7

301.430

6m

2 li 5

26.45

367.455

6m

3 li 0

31.25

434.175

Thép hộp 50×100

6m

1 li 1

14.0

202.740

6m

1 li 2

16.0

222.200

6m

1 li 3

17.2

238.880

6m

1 li 4

18.4

255.560

6m

1 li 5

19.8

275.020

6m

1 li 7

22.5

312.550

6m

1 li 8

23.5

326.450

6m

2 li 0

27.34

379.826

6m

2 li 5

33.67

467.813

6m

3 li 0

40.0

555.800

Thép hộp 60×120

6m

1 li 3

20.5

284.750

6m

1 li 4

22.0

305.600

6m

1 li 7

27.2

377.880

6m

1 li 8

28.6

397.340

6m

2 li 0

32.14

446.546

6m

2 li 5

40.49

562.811

6m

3 li 0

48.8

678.120

Xem thêm: Báo giá sắt thép hộp Ánh Hòa

Bảng tra quy cách sắt thép hộp Nam Hưng

Thép hộp Nam Hưng mạ kẽm hình vuông

Thép hộp vuông mạ kẽm của Nam Hưng được sản xuất theo các quy cách tiêu chuẩn như thể hiện trong bảng dưới đây (quý khách hàng có thể yêu cầu đặt hàng theo quy cách riêng của mình):

  Bảng báo giá đá 1x2 xây dựng tại Vĩnh Long

Kích thước:

12×12 mm 14×14 mm, 20×20 mm, 25×25 mm, 30×30 mm, 40×40 mm, 50×50 mm, 75×75 mm, 90×90 mm, 100×100 mm

Độ dày:

từ 7 zem (0.7 mm) đến 3 ly (3 mm)

Tiêu chuẩn:

Thép hộp vuông Nam Hưng sản xuất theo tiêu chuẩn Việt Nam – TCVN và JIS – Nhật Bản, ASTM – Mỹ

Trọng lượng:

từ 2 kg/cây đến 50 kg/cây tùy thuộc vào độ dày hộp

Chiều dài:

6 mét/cây. Có thể cắt theo 2 hoặc 3 mét theo yêu đặt hàng

Thép hộp Nam Hưng mạ kẽm hình chữ nhật

Thép hộp chữ nhật  mạ kẽm của Nam Hưng được sản xuất theo các quy cách tiêu chuẩn như thể hiện trong bảng dưới đây:

Kích thước:

Đa dạng từ 13×26 mm đến 60×120 mm

Độ dày:

Đa dạng từ 7 zem (0.7 mm) đến 3 ly 0 (3 mm)

Tiêu chuẩn:

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Hưng sản xuất theo tiêu chuẩn JIS – Nhật Bản, ASTM – Mỹ

Trọng lượng:

từ 1,75 kg/cây đến 41 kg/cây tùy thuộc vào độ dày

Chiều dài:

6 mét tiêu chuẩn, có thể cắt theo yêu cầu

Các loại thép hộp Nam Hưng

Thép hộp Nam Hưng có chất lượng cao, độ bền tốt, giá thành hợp lý, đa dạng kích thước, đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều đối tượng khách hàng. Thép hộp Nam Hưng sẽ có 2 loại cơ bản là thép hộp mạ kẽm hình vuông và thép hộp mạ kẽm hình chữ nhật.

Thép hộp mạ kẽm hình vuông

Kích thước của sản phẩm thép hộp vuông mạ kẽm của Nam Hưng được đa dạng, bắt đầu từ 12×12 mm và có thể lên đến 100×100 mm. Độ dày của sản phẩm này cũng rất linh hoạt, bao gồm từ 7 dem (0.7 mm) đến 3 ly (3 mm). Nam Hưng sản xuất thép hộp vuông theo các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe bao gồm tiêu chuẩn Việt Nam – TCVN, tiêu chuẩn Nhật Bản – JIS, và tiêu chuẩn Mỹ – ASTM.

  Cập nhật báo giá đá 4x6 tại bãi mới nhất | CK 8-15%
Các loại thép hộp Nam Hưng
Các loại thép hộp Nam Hưng

Trọng lượng của sản phẩm phụ thuộc vào độ dày và kích thước cụ thể, và có thể dao động từ 2kg/cây đến 50 kg/cây. Chiều dài tiêu chuẩn của sản phẩm là 6 mét, tuy nhiên, bạn cũng có thể yêu cầu cắt sản phẩm theo chiều dài 2 hoặc 3 mét tùy theo nhu cầu của bạn.

Xem thêm: Báo giá sắt thép hộp Hòa Phát

Thép hộp mạ kẽm hình chữ nhật

Kích thước của sản phẩm thép hộp chữ nhật mạ kẽm của Nam Hưng có phạm vi từ 13×26 mm đến 60×120 mm. Độ dày của sản phẩm này cũng đa dạng, từ 7 dem (0.7 mm) đến 3 ly 0 (3 mm). Nam Hưng sản xuất thép hộp chữ nhật mạ kẽm theo các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt bao gồm tiêu chuẩn Việt Nam – TCVN, tiêu chuẩn Nhật Bản – JIS và tiêu chuẩn Mỹ – ASTM.

Trọng lượng của sản phẩm có thể biến đổi tùy thuộc vào độ dày cụ thể và phạm vi kích thước, và nó có thể dao động từ 1,75 kg/cây đến 41 kg/cây. Chiều dài tiêu chuẩn của sản phẩm là 6 mét, và bạn cũng có thể yêu cầu sản phẩm được cắt theo chiều dài 2 hoặc 3 mét tùy theo nhu cầu cụ thể của bạn.

0967483714