Giá Thép Hộp Visa Hôm Nay Mới Nhất. Mua thép hộp Visa giá rẻ tại Đai Lý Sắt Thép TTP. Thép hộp Visa được rất nhiều khách hàng là cá nhân và tổ chức tìm mua trong những năm trở lại đây. Khi xây dựng bất kỳ công trình nào dù lớn hay nhỏ, sản phẩm thép hộp được nhớ đến đầu tiên vẫn là Visa.
Trong lĩnh vực sản xuất vật liệu xây dựng nói chung và ngành thép nói riêng, thì thép hộp Visa luôn là sản phẩm tốt nhất và có giá thành hợp lý.
VLXD Trường Thịnh Phát – Địa chỉ cung cấp VLXD cập nhật mới nhất uy tín chuyên nghiệp
✳️ VLXD Trường Thịnh Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Lý do nào khiến thép hộp Visa lại được nhiều khách hàng tin tưởng và chọn mua đến vậy. Vì sao công ty Visa có được số lượng lớn khách hàng trung thành, và chỉ tin dùng duy nhất sản phẩm thép hộp thương hiệu Visa?
Ngày bây giờ chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những ưu điểm của thép Visa khiến nó trở thành sản phẩm được ưa chuộng nhất thị trường.
Bảng báo Giá thép hộp Visa mới nhất hôm nay – VLXD Trường Thịnh Phát
Mua thép hộp Visa ở để rẻ và đảm bảo chất lượng – luôn là thắc mắc của các chủ đầu tư. Trên thực tế có rất nhiều đơn vị phân phối thép hộp Visa, nhưng vấn đề ở chỗ: giá thép hộp không giống nhau ở tất cả mọi nơi. Nó có thể đắt hoặc rẻ hơn 10-30% giữa các đơn vị phân phối.
Nếu bạn mua thép hộp tại nhà máy sản xuất hoặc Tổng đại lý phân phối chính hãng, thì chắc chắn một điều chi phí sẽ rẻ hơn khá nhiều. Bên cạnh đó là chính sách bán hàng minh bạch, rõ ràng nhằm đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.
Thời gian gần đây, trên thị trường xuất hiện ngày càng nhiều loại thép hộp nhái thương hiệu Visa, hoặc sản phẩm kém chất lượng mạo danh Visa. Nếu chỉ nhìn vào hình thức bên ngoài, khách hàng sẽ khó phân biệt đâu là thép hộp Visa thật và nhái (giả).
Để mua được thép hộp Visa chính hãng, có chất lượng tốt, giá thành hợp lý, bạn nên liên hệ trực tiếp với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát – đơn vị phân phối thép hộp Visa số 1 thị trường.
Giá thép hộp Visa tại TTP luôn rẻ hơn các đơn vị khác, chính sách bán hàng linh hoạt tạo điều kiện cho khách hàng.
Trường Thịnh Phát trân trọng gửi tới quý khách báo giá mới nhất của thép hộp Visa. Mức giá này có thể thay đổi tại thời điểm mua hàng, bởi nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như: giá nguyên vật liệu đầu vào, quy cách sản phẩm, công nghệ kỹ thuật, biến động của thị trường thế giới, chính sách định giá của đơn vị phân phối,…
Để biết được báo giá chính xác của thép hộp Visa, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát. Dưới đây là bảng giá thép hộp Visa được cập nhật hôm nay.
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Visa
Thép hộp mạ kẽm Visa | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép hộp mạ kẽm Visa (VNĐ/cây 6m) |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.0 | 6m | 3.45 | 14,923 | 52,219 |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 14,923 | 57,091 |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 14,923 | 61,810 |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.7 | 14,923 | 71,248 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 14,923 | 36,387 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 14,923 | 39,736 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 14,923 | 42,933 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 14,923 | 49,175 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 14,923 | 42,172 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 14,923 | 45,978 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 14,923 | 49,784 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 14,923 | 57,243 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 14,923 | 53,589 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 14,923 | 58,613 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.2 | 14,923 | 63,637 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 14,923 | 73,227 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 14,923 | 77,946 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 14,923 | 91,799 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,923 | 82,361 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,923 | 90,125 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,923 | 98,041 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,923 | 113,416 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.97 | 14,923 | 121,027 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,923 | 143,405 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,923 | 158,019 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.8 | 14,923 | 179,331 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,923 | 193,337 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 14,923 | 67,899 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 14,923 | 74,445 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 14,923 | 80,839 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 14,923 | 93,321 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x1.5 | 6m | 6.56 | 14,923 | 99,563 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 14,923 | 117,678 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 14,923 | 129,400 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 14,923 | 103,825 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.5 | 14,923 | 113,873 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 14,923 | 123,767 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 14,923 | 143,557 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 14,923 | 153,300 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 14,923 | 182,072 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 14,923 | 201,100 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 14,923 | 228,958 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 14,923 | 247,074 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,923 | 82,361 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,923 | 90,125 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,923 | 98,041 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,923 | 113,416 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 14,923 | 121,027 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,923 | 143,405 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,923 | 158,019 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.8 | 14,923 | 179,331 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,923 | 193,337 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 14,923 | 125,290 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 14,923 | 137,468 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 14,923 | 149,647 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 14,923 | 173,699 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 14,923 | 185,573 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 14,923 | 220,890 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 14,923 | 244,029 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.3 | 14,923 | 278,281 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 14,923 | 300,811 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.79 | 14,923 | 331,409 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.4 | 14,923 | 355,918 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 0.8 | 6m | 5.88 | 14,923 | 89,211 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.0 | 6m | 7.31 | 14,923 | 110,980 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 14,923 | 121,788 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 14,923 | 132,445 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 14,923 | 153,605 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.8 | 14,923 | 164,108 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 14,923 | 195,011 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 14,923 | 215,410 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 14,923 | 245,399 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 14,923 | 265,037 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 14,923 | 293,961 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 14,923 | 312,837 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,923 | 184,812 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,923 | 201,253 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,923 | 233,830 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,923 | 250,118 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,923 | 298,223 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,923 | 330,039 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,923 | 377,230 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,923 | 408,438 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,923 | 454,563 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,923 | 485,009 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,923 | 515,151 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.4 | 6m | 16.02 | 14,923 | 243,572 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 14,923 | 293,047 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 14,923 | 349,981 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 14,923 | 387,430 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 14,923 | 443,298 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 14,923 | 480,138 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 14,923 | 534,788 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.35 | 14,923 | 568,279 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 14,923 | 584,111 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 14,923 | 153,300 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 14,923 | 166,849 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 14,923 | 193,641 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 14,923 | 207,037 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 14,923 | 246,617 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 14,923 | 272,801 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 14,923 | 311,315 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 14,923 | 336,737 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.6 | 14,923 | 374,186 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 14,923 | 398,999 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 14,923 | 423,356 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 14,923 | 293,961 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 14,923 | 314,512 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 14,923 | 375,556 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 14,923 | 415,897 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 14,923 | 476,028 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 14,923 | 515,607 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 14,923 | 574,673 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 14,923 | 613,644 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 14,923 | 652,310 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,923 | 184,812 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,923 | 201,253 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,923 | 233,830 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,923 | 250,118 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,923 | 298,223 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,923 | 330,039 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,923 | 377,230 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,923 | 408,438 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,923 | 454,563 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,923 | 485,009 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,923 | 515,151 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 1.5 | 6m | 20.68 | 14,923 | 314,512 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 1.8 | 6m | 24.69 | 14,923 | 375,556 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.0 | 6m | 27.34 | 14,923 | 415,897 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.3 | 6m | 31.29 | 14,923 | 476,028 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.5 | 6m | 33.89 | 14,923 | 515,607 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.8 | 6m | 37.77 | 14,923 | 574,673 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 3.0 | 6m | 40.33 | 14,923 | 613,644 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 3.2 | 6m | 42.87 | 14,923 | 652,310 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 14,923 | 379,209 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,923 | 453,193 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,923 | 502,211 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,923 | 575,129 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,923 | 623,539 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,923 | 695,391 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,923 | 743,039 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,923 | 790,383 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,923 | 861,017 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,923 | 930,891 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,923 | 977,169 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,923 | 453,193 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,923 | 502,211 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,923 | 575,129 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,923 | 623,539 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,923 | 695,391 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,923 | 743,039 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,923 | 790,383 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,923 | 861,017 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,923 | 930,891 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,923 | 977,169 |
Bảng giá thép hộp đen Visa
Thép hộp đen Visa | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép hộp đen Visa (VNĐ/cây) |
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.0 | 6m | 2.41 | 14,205 | 34,657 |
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 14,205 | 54,384 |
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 14,205 | 58,880 |
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.7 | 14,205 | 67,874 |
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 14,205 | 34,657 |
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 14,205 | 37,848 |
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 14,205 | 40,894 |
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 14,205 | 46,841 |
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 14,205 | 40,169 |
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 14,205 | 43,795 |
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 14,205 | 47,421 |
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 14,205 | 54,529 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 14,205 | 51,048 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 14,205 | 55,834 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.2 | 14,205 | 60,621 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 14,205 | 69,759 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 14,205 | 74,256 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 14,205 | 87,455 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,205 | 78,462 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,205 | 85,860 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,205 | 93,402 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,205 | 108,052 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.79 | 14,205 | 112,694 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,205 | 136,627 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,205 | 150,552 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.8 | 14,205 | 170,859 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,205 | 184,204 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 14,205 | 64,682 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 14,205 | 70,920 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 14,205 | 77,012 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 14,205 | 88,906 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.5 | 6m | 6.56 | 14,205 | 94,853 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 14,205 | 112,114 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 14,205 | 123,283 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 14,205 | 98,914 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.5 | 14,205 | 108,488 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 14,205 | 117,916 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 14,205 | 136,772 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 14,205 | 146,055 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 14,205 | 173,470 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 14,205 | 191,601 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 14,205 | 218,145 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 14,205 | 235,406 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,205 | 78,462 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,205 | 85,860 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,205 | 93,402 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,205 | 108,052 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 14,205 | 115,305 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,205 | 136,627 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,205 | 150,552 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 2.3 |
6m | 11.8 | 14,205 | 170,859 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,205 | 184,204 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 14,205 | 119,366 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 14,205 | 130,970 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 14,205 | 142,574 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 14,205 | 165,492 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 14,205 | 176,806 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 14,205 | 210,458 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 14,205 | 232,505 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.3 | 14,205 | 265,142 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 14,205 | 286,609 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.97 | 14,205 | 318,375 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.4 | 14,205 | 339,117 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 14,205 | 116,030 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 14,205 | 126,184 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 14,205 | 146,346 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.8 | 14,205 | 156,354 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 14,205 | 185,799 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 14,205 | 205,236 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 14,205 | 233,811 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 14,205 | 252,522 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 14,205 | 280,082 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 14,205 | 298,068 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,205 | 176,081 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,205 | 191,746 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,205 | 222,787 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,205 | 490,839 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,205 | 462,119 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,205 | 433,109 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,205 | 389,159 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,205 | 359,424 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,205 | 314,459 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,205 | 284,143 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,205 | 238,307 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 14,205 | 279,211 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 14,205 | 333,460 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 14,205 | 369,142 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 14,205 | 422,376 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 14,205 | 457,478 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 14,205 | 509,551 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.53 | 14,205 | 544,073 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 14,205 | 556,547 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 14,205 | 146,055 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 14,205 | 158,965 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 14,205 | 184,494 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 14,205 | 403,374 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 14,205 | 380,166 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.6 | 14,205 | 356,523 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 14,205 | 320,841 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 14,205 | 296,617 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 14,205 | 259,920 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 14,205 | 234,971 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 14,205 | 197,258 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 14,205 | 280,082 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 14,205 | 299,663 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 14,205 | 357,828 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 14,205 | 396,267 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 14,205 | 453,561 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 14,205 | 491,274 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 14,205 | 547,554 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 14,205 | 584,687 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 14,205 | 621,529 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,205 | 176,081 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,205 | 191,746 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,205 | 222,787 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,205 | 238,307 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,205 | 284,143 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,205 | 314,459 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,205 | 359,424 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,205 | 389,159 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,205 | 433,109 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,205 | 462,119 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,205 | 490,839 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 14,205 | 361,310 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,205 | 431,804 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,205 | 478,510 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,205 | 547,989 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,205 | 594,115 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,205 | 662,579 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,205 | 707,979 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,205 | 753,090 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,205 | 820,393 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,205 | 886,971 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,205 | 931,066 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,205 | 431,804 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,205 | 478,510 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,205 | 547,989 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,205 | 594,115 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,205 | 662,579 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,205 | 707,979 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,205 | 753,090 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,205 | 820,393 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,205 | 886,971 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,205 | 931,066 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.0 | 6m | 62.68 | 14,205 | 908,873 |
Bảng giá thép hộp đen cỡ lớn Visa
Thép hộp đen cỡ lớn | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép hộp đen cỡ lớn Visa (VNĐ/cây) |
Hộp đen quy cách 300 x 300 x 12 | 6m | 651.11 | 18,050 | 11,947,569 |
Hộp đen quy cách 300 x 300 x 10 | 6m | 546.36 | 18,050 | 10,025,406 |
Hộp đen quy cách 300 x 300 x 8 | 6m | 440.1 | 18,050 | 8,075,535 |
Hộp đen quy cách 200 x 200 x 12 | 6m | 425.03 | 18,050 | 7,799,001 |
Hộp đen quy cách 200 x 200 x 10 | 6m | 357.96 | 18,050 | 6,568,266 |
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 10 | 6m | 320.28 | 18,050 | 5,876,838 |
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 8 | 6m | 259.24 | 18,050 | 4,756,754 |
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 6 | 6m | 196.69 | 18,050 | 3,608,962 |
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 5 | 6m | 165.79 | 18,050 | 3,041,947 |
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 12 | 6m | 334.8 | 18,050 | 6,143,280 |
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 8 | 6m | 229.09 | 18,050 | 4,203,502 |
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 6 | 6m | 174.08 | 18,050 | 3,194,068 |
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 5 | 6m | 146.01 | 18,050 | 2,678,984 |
Hộp đen quy cách 150 x 250 x 8 | 6m | 289.38 | 18,050 | 5,309,823 |
Hộp đen quy cách 150 x 250 x 5 | 6m | 183.69 | 18,050 | 3,370,412 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 5 | 6m | 136.59 | 18,050 | 2,506,127 |
Hộp đen quy cách 140 x 140 x 8 | 6m | 198.95 | 18,050 | 3,650,433 |
Hộp đen quy cách 140 x 140 x 6 | 6m | 151.47 | 18,050 | 2,779,175 |
Hộp đen quy cách 140 x 140 x 5 | 6m | 127.17 | 18,050 | 2,333,270 |
Hộp đen quy cách 120 x 120 x 6 | 6m | 128.87 | 18,050 | 2,364,465 |
Hộp đen quy cách 120 x 120 x 5 | 6m | 108.33 | 18,050 | 1,987,556 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 8 | 6m | 214.02 | 18,050 | 3,926,967 |
Hộp đen quy cách 100 x 140 x 6 | 6m | 128.86 | 18,050 | 2,364,281 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 5 | 6m | 89.49 | 18,050 | 1,641,842 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 10 | 6m | 169.56 | 18,050 | 3,111,126 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.0 | 6m | 36.78 | 18,050 | 674,613 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.5 | 6m | 45.69 | 18,050 | 838,112 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.8 | 6m | 50.98 | 18,050 | 935,183 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.0 | 6m | 54.49 | 18,050 | 999,592 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.2 | 6m | 57.97 | 18,050 | 1,063,450 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.5 | 6m | 79.66 | 18,050 | 1,461,461 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.8 | 6m | 68.33 | 18,050 | 1,253,556 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 4.0 | 6m | 71.74 | 18,050 | 1,316,129 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.0 | 6m | 46.2 | 18,050 | 847,470 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.5 | 6m | 57.46 | 18,050 | 1,054,091 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.8 | 6m | 64.17 | 18,050 | 1,177,220 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.2 | 6m | 73.04 | 18,050 | 1,339,984 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.5 | 6m | 79.66 | 18,050 | 1,461,461 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.8 | 6m | 86.23 | 18,050 | 1,582,021 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 4.0 | 6m | 90.58 | 18,050 | 1,661,843 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.0 | 6m | 55.62 | 18,050 | 1,020,327 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.5 | 6m | 69.24 | 18,050 | 1,270,254 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.8 | 6m | 77.36 | 18,050 | 1,419,256 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.0 | 6m | 82.75 | 18,050 | 1,518,163 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.2 | 6m | 88.12 | 18,050 | 1,616,702 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.5 | 6m | 96.14 | 18,050 | 1,763,869 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.8 | 6m | 104.12 | 18,050 | 1,910,302 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 4.0 | 6m | 109.42 | 18,050 | 2,007,557 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.0 | 6m | 55.62 | 18,050 | 1,020,327 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.5 | 6m | 69.24 | 18,050 | 1,270,254 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.8 | 6m | 77.36 | 18,050 | 1,419,256 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.0 | 6m | 82.75 | 18,050 | 1,518,163 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.2 | 6m | 88.12 | 18,050 | 1,616,702 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.5 | 6m | 96.14 | 18,050 | 1,763,869 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.8 | 6m | 104.12 | 18,050 | 1,910,302 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 4.0 | 6m | 109.42 | 18,050 | 2,007,557 |
Lưu ý:
Mức giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và không cố định ở tất cả thời điểm mua hàng. Để biết báo giá chính xác của thép hộp Visa, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát.
Chúng tôi cung cấp thép hộp rẻ nhất thị trường, miễn phí vận chuyển, bốc xếp hàng hóa, và thực hiện các chính sách bán hàng hấp dẫn như: chiết khấu thương mại cho đơn hàng lớn, chi trả hoa hồng cho người môi giới, thanh toán linh hoạt tạo điều kiện cho khách hàng,…
Sự phát triển lớn mạnh của thương hiệu thép Visa
Xuất phát điểm là một đại lý thép quy mô nhỏ, chỉ có 10 công nhân. Nhưng qua 10 năm phát triển từ năm 2010 đến nay, công ty TNHH Thương mại Xuất nhập khẩu Thép Visa đã từng bước, từng bước chiếm lĩnh thị phần, trở thành một trong những doanh nghiệp lớn nhất trong lĩnh vực sản xuất thép với Slogan nổi tiếng “Thương hiệu thép của mọi công trình”
Từ nhà xưởng nhỏ chỉ có vài chục mét vuông, hiện nay công ty Visa đã thành lập một xưởng công nghiệp thép với tổng diện tích hơn 30.000 m2, công suất mỗi năm đạt hơn 40.000 tấn thép được phân phối ra thị trường.
Nguồn cung cấp nguyên liệu đầu vào của công ty không chỉ là những tập đoàn uy tín trong nước mà còn nhập khẩu trực tiếp từ nhiều thương hiệu lớn đến từ các quốc gia châu Âu, châu Á như: Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Đài Loan, Nga, Pháp, Anh,…
Hệ thống máy móc, dây chuyền sản xuất đều là công nghệ hiện đại nhất, tối ưu nhất được phân bổ, sắp xếp khoa học nhằm mục tiêu tối đa hoá công suất, đa dạng sản phẩm, đảm bảo về chất lượng và kiểm soát giá thành. Đội ngũ cán bộ công nhân viên trong công ty đều được đào tạo bài bản, có sự hướng dẫn và giám sát từ những chuyên gia dày dặn kinh nghiệm.
Sản phẩm thép hộp Visa không chỉ được phân phối rộng rãi khắp các tỉnh thành trong nước mà còn xuất khẩu ra các nước trong khu vực Đông Nam Á và châu Úc như: Campuchia, Myanmar, Indonesia, Lào, Thái Lan, Newzealand, Australia,… Thép hộp Visa cũng đang từng bước chiếm lĩnh thị phần tại các quốc gia này.
Tại sao nên chọn thép hộp Visa?
Chất lượng sản phẩm là yếu tố đầu tiên cũng như là quan trọng nhất để thép hộp Visa có chỗ đứng trên thị trường như ngày hôm nay.
Từng sản phẩm được đưa vào sản xuất đều được Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1 cấp “Giấy chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn”.
Tất cả các công trình xây dựng hay các vật dụng, máy móc có sử dụng sản phẩm thép hộp Visa qua nhiều năm đưa vào vận hành, hoạt động, chất lượng vẫn còn rất tốt, không hề có dấu hiệu của sự cong vênh, gãy, vỡ, gỉ sét.
Sản phẩm thép hộp Visa có độ bền cực cao, tuổi thọ trung bình có thể hơn 50 năm. Với nguồn nguyên liệu đầu vào chuẩn, quy trình sản xuất tân tiến, hiện đại nên các sản phẩm thép đầu ra đều có khả năng chịu áp lực và trọng lượng lớn, kết cấu chắc chắn, không bị co rút, giãn nở khi nhiệt độ hay thời tiết thay đổi.
Được mạ bên ngoài một lớp kẽm nhằm bảo vệ thép khỏi sự oxy hóa, bào mòn. Lớp mạ kẽm như một tấm áo giáp kiên cố, bất kỳ một tác nhân nào như: nước mưa, không khí, ánh nắng mặt trời hay thậm chí của muối, axit mạnh cũng khó có thể ảnh hưởng đến lớp thép phía bên trong.
Chủng loại, mẫu mã sản phẩm thép hộp rất đa dạng, phong phú, đáp ứng các nhu cầu khác nhau của khách hàng.
Hiện nay, Visa có 3 loại thép hộp là: thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp tròn.
– Thép hộp vuông thường dùng trong các công trình xây dựng dân dụng, thùng xe tải, các đồ gia dụng trong gia đình,… Để sản phẩm của mình có thể ứng dụng trong mọi trường hợp, công ty Visa có đủ các kích thước từ 12mm đến 90mm, độ dày thép từ 0,6mm đến 3,0mm.
– Thép hộp chữ nhật có các kích thước như: 10x20mm, 13x26mm, 20x40mm,… 70x140mm với độ dày thành ống từ 0,6mm đến 3,0mm. Kiểu thép hộp này ngoài dùng trong các công trình xây dựng, còn dùng để chế tạo khung sườn xe, giường ngủ, tủ quần áo,…
– Thép hộp tròn: Visa có các loại thép hộp tròn có đường kính nhỏ nhất là 13,8mm và lớn nhất là 140mm. Độ dày từ 0,6mm đến 3,0mm. Các đường ống nước, ống dẫn khí, ống hơi đều sử dụng thép hộp hình tròn này.
Với nhiều ưu điểm nổi trội như vậy nhưng mức giá của các loại thép Visa lại rất phải chăng. Cụ thể theo bảng giá sau đây: …
Thép hộp Visa đang rất được ưa chuộng trên thị trường. Là sản phẩm thích hợp nhất, tối ưu nhất cho công trình của bạn. Tuy nhiên hàng giả, hàng nhái cũng được bán tràn làn bên cạnh hàng chính hãng.
Để mua đúng thép hộp chính hãng Visa hãy liên hệ ngay với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát – chuyên phân sắt thép chính hãng, giá cả cạnh tranh. Quý vị hoàn toàn yên tâm khi sử dụng thép Visa, bởi đây là loại thép tốt nhất hiện nay.
Một số hình ảnh Vật liệu xây dựng của Công ty VLXD Trường Thịnh Phát
Thông tin chi tiết xin liên hệ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRƯỜNG THỊNH PHÁT
[Văn Phòng Giao Dịch 1]: 78 , Hoàng Quốc Việt , Phường Phú Mỹ , Quận 7, TPHCMHotline: 0908.646.555 – 0937.959.666
Website: https://vlxdtruongthinhphat.vn/ – https://twitter.com/vatlieuttp
Gmaill: vatlieutruongthinhphat@gmail.com